Cùng Sơn đại thiên lộc cập nhật Bảng giá sơn Nippon mới nhất 2025. Bảng giá bao gồm bảng giá bán niêm yết, giá sơn chiết khấu trực tiếp và các tính năng sản phẩm sơn Nippon.
Khách hàng của Sơn đại thiên lộc có thể xem giá Sơn Nippon bao gồm: bột trét nippon, sơn lót nippon, sơn dầu nippon, sơn nội thất nippon, sơn ngoại thất nippon,...
1. SƠN NIPPON
Tại Sơn đại thiên lộc Là đại lý sơn Nippon với hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sơn nước chúng tôi tự tin mang tới cho khách hàng sự hài lòng về chất lượng và dịch vụ khi trải nghiệm mua hàng ở các chi nhánh c
ủa chúng tôi. Là nhà phân phối chính thức của công ty sơn Nippon chung tôi cam kết tất cả sản phẩm sơn nippon tại phân phối sơn giá sỉ đều là sơn chính hãng và có mức chiết khấu cạnh tranh cho quý khách hàng lên tới:
| TÊN SẢN PHẨM | BAO BÌ | GIÁ BÁN | HÌNH ẢNH | |
| GIÁ BỘT TRÉT TƯỜNG NIPPON | ||||
|
BỘT TRÉT NIPPON SKIMCOAT NỘI THẤT MÀU TRẮNG |
40KG | 360,000 | ![]() |
|
|
BỘT TRÉT NIPPON WEATHERGARD SKIMCOAT HAI SAO MÀU TRẮNG |
40KG | 445,000 | ![]() |
|
| GIÁ SƠN LÓT NIPPON CHỐNG KIỀM NGOÀI NHÀ | ||||
|
SƠN LÓT NGOẠI THẤT NIPPON WEATHERGARD SEALER MÀU TRẮNG |
5L | 580,000 | ![]() |
|
| 18L | 1,950,000 | |||
|
SƠN LÓT NGOẠI THẤT NIPPON SUPER MATEX SEALER MÀU TRẮNG |
5L | 436,000 | ![]() |
|
| 18L | 1,233,000 | |||
|
SƠN LÓT NIPPON HITEX SEALER 5180 (GỐC DẦU) MÀU TRẮNG |
5L | 1,338,000 | ![]() |
|
| 20L | 5,234,000 | |||
| GIÁ SƠN LÓT NIPPON CHỐNG KIỀM TRONG NHÀ | ||||
|
SƠN LÓT NIPPON TRONG NHÀ ODOURLESS SEALER KHÔNG MÙI MÀU TRẮNG |
5L | 480,000 | ![]() |
|
| 18L | 1,490,000 | |||
|
SƠN LÓT NIPPON TRONG NHÀ MATEX SEALER MÀU TRẮNG |
5L | 310,000 | ![]() |
|
| 17L | 820,000 | |||
| GIÁ SƠN NIPPON NGOÀI NHÀ | ||||
|
SƠN NGOÀI TRỜI NIPPON WEATHERGARD SIÊU BÓNG MÀU TRẮNG |
1L | 250,000 | ![]() |
|
| 5L | 1,090,000 | |||
|
SƠN NGOÀI TRỜI NIPPON WEATHERGARD SIÊU BÓNG MÀU PHA |
1L | 270,000 | ||
| 5L | 1,120,000 | |||
|
SƠN NIPPON NGOÀI TRỜI WEATHERGARD PLUS+ MÀU TRẮNG |
1L | 225,000 | ![]() |
|
| 5L | 985,000 | |||
| 15L | 2,650,000 | |||
| 18L | 3,363,000 | |||
|
SƠN NIPPON NGOÀI TRỜI WEATHERGARD PLUS+ MÀU PHA |
1L | 245,000 | ![]() |
|
| 5L | 998,000 | |||
| 15L | 2,760,000 | |||
| 18L | 3,350,000 | |||
|
SƠN NGOÀI TRỜI NIPPON WEATHERGARD BÓNG MÀU TRẮNG |
1L | 414,000 | ![]() |
|
| 5L | 1,999,000 | |||
| 18L | 6,961,000 | |||
|
SƠN NGOÀI TRỜI NIPPON WEATHERGARD BÓNG MÀU PHA |
1L | 436,000 | ![]() |
|
| 5L | 2,099,000 | |||
| 18L | 7,308,000 | |||
|
SƠN NIPPON NGOÀI TRỜI SUPERGARD MÀU TRẮNG |
5L | 565,000 | ![]() |
|
| 18L | 1,875,000 | |||
|
SƠN NIPPON NGOÀI TRỜI SUPERGARD MÀU PHA |
5L | 595,000 | ||
| 18L | 1,895,000 | |||
|
SƠN NGOÀI TRỜI NIPPON SUPER MATEX MÀU TRẮNG |
5L | 440,000 | ![]() |
|
| 18L | 1,290,000 | |||
|
SƠN NGOÀI TRỜI NIPPON SUPER MATEX MÀU PHA |
5L | 460,000 | ||
| 18L | 1,310,000 | |||
| GIÁ SƠN PHỦ NIPPON TRONG NHÀ | ||||
|
SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOURLESS ALL IN 1 SIÊU BÓNG (KHÔNG MÙI) MÀU TRẮNG |
1L | 235,000 | ![]() |
|
| 5L | 880,000 | |||
|
SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOURLESS ALL IN 1 SIÊU BÓNG (KHÔNG MÙI) MÀU PHA |
1L | 250,000 | ![]() |
|
| 5L | 930,000 | |||
| SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOURLESS ALL IN 1 BÓNG (KHÔNG MÙI) MÀU TRẮNG | 1L | 195,000 | ![]() |
|
| 5L | 830,000 | |||
| 18L | 2,490,000 | |||
|
SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOURLESS ALL IN 1 BÓNG (KHÔNG MÙI) MÀU PHA |
1L | 239,000 | ![]() |
|
| 5L | 850,000 | |||
| 18L | 2,499,000 | |||
|
SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOUR-LESS SPOT-LESS MÀU TRẮNG |
1L | 150,000 | ![]() |
|
| 5L | 599,000 | |||
| 18L | 1,790,000 | |||
|
SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOUR-LESS SPOT-LESS MÀU PHA |
1L | 180,000 | ![]() |
|
| 5L | 639,000 | |||
| 18L | 1,880,000 | |||
|
SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOURLESS CHÙI RỬA VƯỢT TRỘI MÀU TRẮNG |
1L | 120,000 | ![]() |
|
| 5L | 499,000 | |||
| 18L | 1,450,000 | |||
|
SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOURLESS CHÙI RỬA VƯỢT TRỘI MÀU PHA |
1 L | 150,000 | ![]() |
|
| 5 L | 499,000 | |||
| 18 L | 1,480,000 | |||
|
SƠN TRONG NHÀ NIPPON ODOURLESS CHÙI RỬA VƯỢT TRỘI VÀ KHÁNG KHUẨN MÀU TRẮNG VÀ PHA NHẠT |
1 L | 110,000 | ![]() |
|
| 5 L | 493,000 | |||
| 15 L | 1,450,000 | |||
|
NIPPON MATEX SUPER WHITE MÀU TRẮNG |
4.8KG | 390,000 | ![]() |
|
| 18L | 890,000 | |||
|
NIPPON MATEX MÀU PHA |
5KG | 390,000 | ![]() |
|
| 18L | 880,000 | |||
|
NIPPON MATEX SẮC MÀU DỊU MÁT MÀU SIÊU TRẮNG |
5 L | 240,000 | ![]() |
|
| 17L | 630,000 | |||
|
NIPPON MATEX SẮC MÀU DỊU MÁT MÀU PHA |
5 L | 250,000 | ![]() |
|
| 17L | 650,000 | |||
|
NIPPON VATEX CÁC MÀU |
4.8KG | 210,000 | ![]() |
|
| 18L | 540,000 | |||
| GIÁ SƠN CHỐNG THẤM NIPPON | ||||
|
NIPPON WP 100 MÀU GHI |
1KG | 160,000 | ![]() |
|
| 5KG | 580,000 | |||
| 18KG | 1,678,000 | |||
| NIPPON WP 200 MÀU XÁM NHẠT- 201 NIPPON WP 200 MÀU XÁM ĐẬM - 202 NIPPON WP 200 MÀU VÀNG - 203 |
6KG | 630,000 | ![]() |
|
| 20KG | 1,860,000 | |||
| GIÁ SƠN NIPPON CHO KIM LOẠI NHẸ VÀ TRÁNG KẼM | ||||
| NIPPON VINILEX 120 ACTIVE PRIMER BASE | 4L | 1,054,000 | ![]() |
|
| 16L | 4,194,000 | |||
| NIPPON VINILEX 120 ACTIVE PRIMER HARDENER | 1L | 164,000 | ||
| 4L | 538,000 | |||
| NIPPON VINILEX 130 ACTIVE PRIMER BASE | 4L | 1,065,000 | ![]() |
|
| NIPPON VINILEX 130 ACTIVE PRIMER HARDENER | 1L | 158,000 | ||
| GIÁ DUNG MÔI NIPPON PHA SƠN DẦU | ||||
| NIPPON THINNER 5180 | 1L | 96,000 | ||
| 5L | 450,000 | |||
| 18L | 1,611,000 | |||
| NIPPON THINNER BILAC | 5L | 508,000 | ||
| 18L | 1,817,000 | |||
| NIPPON THINNER V125 PRIMER | 5L | 776,000 | ||
| 18L | 2,452,000 | |||
| NIPPON THINNER ROADLINE | 5L | 416,000 | ||
| SƠN NIPPON VẠCH KẺ ĐƯỜNG | ||||
| NIPPON ROAD LINE MÀU TRẮNG | 5L | 1,008,000 | ![]() |
|
| NIPPON ROAD LINE MÀU VÀNG | 5L | 1,095,000 | ||
| NIPPON ROAD LINE MÀU ĐEN | 5L | 844,000 | ||
| NIPPON ROAD LINE MÀU ĐỎ | 5L | 926,000 | ||
| NIPPON ROAD LINE PHẢN QUANG MÀU VÀNG | 5L | 1,137,000 | ![]() |
|
| NIPPON ROAD LINE PHẢN QUANG MÀU ĐỎ | 5L | 1,137,000 | ||
| NIPPON ROAD LINE PHẢN QUANG MÀU ĐEN | 5L | 926,000 | ||
| NIPPON ROAD LINE PHẢN QUANG MÀU TRẮNG | 5L | 1,137,000 | ||
| GIÁ SƠN NIPPON TẠO HOA VĂN | ||||
| NIPPON TEXKOTE | 18L | 1,508,000 | ![]() |
|
| GIÁ SƠN XỊT NIPPON LAZER | ||||
| MÃ MÀU 01 đến 50 | LÔ | 462,000 | ![]() |
|
|
600 - 601 - 602 - 603 - 604 - 605 - 606 - 607 |
LÔ | 572,000 | ||
| 700 | LÔ | 639,000 | ||
| 701 - 702 - 703 - 704 - 705 - 706 - 707 | LÔ | 874,000 | ||
| 708 - 709 | LÔ | 1,260,000 | ||
| GIÁ SƠN DẦU NIPPON CHO GỖ | ||||
|
NIPPON BILAC ALUMINIUM WOOD PRIMER MÀU NHŨ |
5L | 1,119,000 | ![]() |
|
| GIÁ SƠN DẦU NIPPON CHO GỖ VÀ KIM LOẠI | ||||
|
TILAC RED OXIDE PRIMER MÀU NÂU ĐỎ |
0L8 | 92,000 | ![]() |
|
| 3L | 305,000 | |||
| 20L | 1,833,000 | |||
|
TILAC GREY PRIMER MÀU GHI |
0L8 | 92,000 | ![]() |
|
| 3L | 305,000 | |||
| 20L | 1,833,000 | |||
|
TILAC T1026S WHITE MATT / CLEAR / 1045 BLACK MATT / B9006 / 1055 |
0L8 | 116,000 | ![]() |
|
| 3L | 394,000 | |||
| 20L | 2,399,000 | |||
| TILAC MÃ MÀU 1016 / B9016 / 1091 / 1134 / B9013 / B9048 / 1053 BLACK /1030/ B9028/ 1131/ 1054/ B9054 /1115 /1129 |
0L8 | 122,000 | ![]() |
|
| 3L | 419,000 | |||
| 20L | 2,556,000 | |||
| TILAC 1044 /1114 / 1021/ B9004 | 0L8 | 166,000 | ![]() |
|
| 3L | 586,000 | |||
| 20L | ||||
Danh mục sản phẩm







.jpg)
.jpg)
.jpg)

.jpg)


.jpg)
.jpg)


.jpg)
(1).jpg)












.jpg)
Đang online: 107
Tuần: 1231
Tháng: 6887
Tổng truy cập: 114423