|
TÊN SẢN PHẨM |
BAO BÌ |
GIÁ BÁN |
ĐỊNH MỨC |
HÌNH ẢNH |
|
SƠN NGOẠI THẤT KOVA |
||||
|
Sơn ngoại thất tự làm sạch siêu cao cấp KOVA NANOPRÔ Self-Cleaning |
3.5L |
1,195,000 |
45.5-56 m2/thùng/lớp |
|
|
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA CT-04 Bền Màu |
3.5L |
999,000 |
42-49 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
3,800,000 |
192-224 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA CT-04 Chống Thấm |
3.5L |
772,000 |
42-49 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
2,990,000 |
192-224 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA K-5501 Plus |
3.5L |
599,000 |
42-49 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
2,585,000 |
192-224 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn ngoại thất KOVA K-261 Plus |
3.5L |
482,000 |
42-45.5 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
2,056,000 |
192-208 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn ngoại thất KOVA K-265 Plus |
3.5L |
422,000 |
42-45.5 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
1,880,000 |
192-208 m2/thùng/lớp |
||
|
SƠN LÓT NGOẠI THẤT KOVA |
||||
|
Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-209 |
3.5L |
555,000 |
35-42 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
2,287,000 |
160-192 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-207 |
3.5L |
433,000 |
28-35 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
1,795,000 |
128-160 m2/thùng/lớp |
||
|
SƠN NỘI THẤT KOVA |
||||
|
Sơn nội thất cao cấp KOVA K-871 Plus |
3.5L |
593,000 |
49-56 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
2,551,000 |
224-256 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn nội thất cao cấp KOVA K-5500 Plus |
3.5L |
539,000 |
49-56 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
2,235,000 |
224-256 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn nội thất KOVA K-260 Plus |
3.5L |
385,000 |
42-49 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
1,632,000 |
192-224 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn nội thất KOVA K-203 Plus |
3.5L |
282,000 |
42-49 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
1,180,000 |
192-224 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn nội thất KOVA FIX UP |
3.5L |
283,000 |
42-49 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
1,155,000 |
192-224 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn nội thất KOVA VISTA++ |
3.5L |
211,000 |
35-42 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
890,000 |
160-192 m2/thùng/lớp |
||
|
Sơn nội thất KOVA FIT |
3.5L |
177,000 |
35-42 m2/thùng/lớp |
|
|
16L |
756,000 |
160-192 m2/thùng/lớp |
||
|
|
||||
|
Sơn lót nội thất kháng kiềm KOVA K-109 |
3.5L |
300,000 |
35-42 m2/thùng/lớp |
|
|
16.L |
1,253,000 |
160-192 m2/thùng/lớp |
||
|
BỘT TRÉT KOVA |
||||
|
Bột trét nội thất cao cấp KOVA CITY |
40KG |
295,000 |
35-40 m2/bao/2 lớp |
|
|
Bột trét nội thất KOVA DX |
40KG |
285,000 |
35-40 m2/bao/2 lớp |
|
|
Bột trét ngoại thất cao cấp KOVA CITY |
40KG |
390,000 |
35-40 m2/bao/2 lớp |
|
|
SƠN HIỆU ỨNG |
||||
|
Sơn đá nghệ thuật KOVA ART STONE |
5KG |
735,000 |
2.5-5 m2/thùng/2 lớp |
|
|
20KG |
2,550,000 |
10-20 m2/thùng/2 lớp |
||
|
Sơn nhũ vàng KOVA GOLD METALLIC |
1KG |
425,000 |
5-6 m2/lon/2 lớp |
|
|
Sơn nhũ bạc KOVA SILVER METALLIC |
1KG |
425,000 |
5-6 m2/lon/2 lớp |
|
|
Sơn nhũ đồng KOVA BRONZE METALLIC |
1KG |
425,000 |
5-6 m2/lon/2 lớp |
|
|
Sơn trang trí đặc biệt KOVA TEXTURE HH |
30KG |
806,000 |
24-42 m2/thùng/lớp |
|
|
Mastic dẻo KOVA ĐA NĂNG |
6KG |
166,000 |
5-6 m2/thùng/2 lớp |
|
|
25KG |
665,000 |
22-25 m2/thùng/2 lớp |
||
|
TÊN SẢN PHẨM |
BAO BÌ |
GIÁ BÁN |
ĐỊNH MỨC LÝ THUYẾT |
HÌNH ẢNH |
|
SƠN CÔNG NGHIỆP KOVA |
||||
|
Mastic Epoxy KOVA KL-5 Sàn |
5KG |
551,000 |
4 - 5 m²/bộ/2 lớp |
|
|
Sơn công nghiệp Epoxy KOVA KL-5 Sàn |
5KG |
1,396,000 |
15 - 20 m²/bộ/2 lớp |
|
|
Sơn công nghiệp Epoxy KOVA KL-5 Sàn kháng khuẩn |
5KG |
1,588,000 |
15 - 20 m²/bộ/2 lớp |
|
|
Mastic Epoxy KOVA KL-5 Tường |
5KG |
360,000 |
5 - 6 m²/bộ/2 lớp |
|
|
Sơn công nghiệp Epoxy KOVA KL-5 Tường |
5KG |
1,396,000 |
20 - 25 m²/bộ/2 lớp |
|
|
Sơn công nghiệp Epoxy KOVA KL-5 Tường kháng khuẩn (Nền S) |
5KG |
1,588,000 |
20 - 25 m²/bộ/2 lớp |
|
|
Sơn lót Epoxy Tự làm phẳng KOVA Self-levelling Màu trắng |
5KG |
761,000 |
4 - 7.5 m²/bộ tùy theo độ dày |
|
|
Mastic chịu ẩm KOVA SK-6 |
10kg |
699,000 |
6 - 10 m²/bộ/1 lớp |
|
|
Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (Nhám) Xanh/Đỏ/Trắng |
5KG |
1,053,000 |
15 - 20 m²/thùng/2 lớp |
|
|
20KG |
4,058,000 |
60 - 80 m²/thùng/2 lớp |
||
|
Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (Nhám) Màu khác |
5KG |
1,264,000 |
15 - 20 m²/thùng/2 lớp |
|
|
20KG |
4,873,000 |
60 - 80 m²/thùng/2 lớp |
||
|
Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (Không nhám) Xanh/Đỏ/Trắng |
5KG |
1,445,000 |
17.5 – 22.5 m²/thùng/2 lớp |
|
|
20KG |
5,587,000 |
70 - 90 m²/thùng/2 lớp |
||
|
Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (Không nhám) Màu khác |
5KG |
1,661,000 |
17.5 – 22.5 m²/thùng/2 lớp |
|
|
20KG |
6,418,000 |
70 - 90 m²/thùng/2 lớp |
||
|
SƠN GIAO THÔNG KOVA |
||||
|
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 Màu trắng |
5KG |
793,000 |
Sơn cho con lươn: |
|
|
20KG |
3,052,000 |
Sơn cho con lươn: Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: |
|
|
|
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 Màu vàng |
5KG |
956,000 |
Sơn cho con lươn: 15 - 17.5 m2/thùng/1 lớp Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 7.5 - 10.0 m2/thùng/1 lớp |
|
|
20KG |
3,680,000 |
Sơn cho con lươn: 60 - 70 m2/thùng/1 lớp Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 30 - 40 m2/thùng/1 lớp |
|
|
|
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 Màu đỏ |
5KG |
951,000 |
Sơn cho con lươn: 15 - 17.5 m2/thùng/1 lớp Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 7.5 - 10.0 m2/thùng/1 lớp |
|
|
20KG |
3,666,000 |
Sơn cho con lươn: 60 - 70 m2/thùng/1 lớp S Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 30 - 40 m2/thùng/1 lớp |
|
|
|
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 Màu đen |
5KG |
1,005,000 |
Sơn cho con lươn: 15 - 17.5 m2/thùng/1 lớp Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 7.5 - 10.0 m2/thùng/1 lớp |
|
|
20KG |
3,868,000 |
Sơn cho con lươn: 60 - 70 m2/thùng/1 lớp Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 30 - 40 m2/thùng/1 lớp |
|
|
|
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 (Có phản quang) Đỏ, Vàng, Trắng, Đen |
4KG |
1,352,000 |
Sơn cho con lươn: 12 - 14 m2/thùng/1 lớp Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 6 - 8 m2/thùng/1 lớp |
|
|
Hotline: 0965338733
| ||||
Danh mục sản phẩm












.jpg)






.jpg)
.jpg)

.jpg)

.jpg)




Đang online: 6
Tuần: 1231
Tháng: 6887
Tổng truy cập: 114423